Ryzen 9 9955HX vs Ryzen AI 9 365

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.35
+55.9%
Ryzen AI 9 365
2024
10 lõi / 20 số luồng, 28 Watt
18.18

Ryzen 9 9955HX vượt qua Ryzen AI 9 365 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất185356
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng49.3962.33
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng3220
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu233 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)AMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 28.35
+55.9%
Ryzen AI 9 365 18.18

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+70%
Ryzen AI 9 365 13009

7-Zip Single

Ryzen 9 9955HX 7230
+20.3%
Ryzen AI 9 365 6012

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+120%
Ryzen AI 9 365 65071

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+27.6%
Ryzen AI 9 365 1738

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9955HX 299
+14.9%
Ryzen AI 9 365 260

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 9955HX 124
Ryzen AI 9 365 300
+142%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 19575
+38%
Ryzen AI 9 365 14189

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 9955HX 3225
+14.6%
Ryzen AI 9 365 2814

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.35 18.18
Nhân đồ họa 2.62 18.27
Số lượng nhân 16 10
Luồng 32 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 28 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 365: nhân đồ họa nhanh hơn 597.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen AI 9 365 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
AMD Ryzen AI 9 365
Ryzen AI 9 365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 130 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Ryzen AI 9 365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.