Ryzen AI Max+ 395 vs Ryzen 9 9955HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI Max+ 395
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
32.20
Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
36.42
+13.1%

Ryzen 9 9955HX vượt qua Ryzen AI Max+ 395 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng56.4463.84
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcStrix Halo (2025)Fire Range-HX (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3232
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.1 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)1.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ4 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế2x 70.6 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP11không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX.

Nhân đồ họaAMD Radeon 8060SAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen AI Max+ 395 32.20
Ryzen 9 9955HX 36.42
+13.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen AI Max+ 395 51765
Ryzen 9 9955HX 58559
+13.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI Max+ 395 22023
Ryzen 9 9955HX 22114
+0.4%

7-Zip Single

Ryzen AI Max+ 395 6540
Ryzen 9 9955HX 7230
+10.5%

7-Zip

Ryzen AI Max+ 395 121368
Ryzen 9 9955HX 143206
+18%

CrossMark Overall

Ryzen AI Max+ 395 2274
+2.5%
Ryzen 9 9955HX 2218

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI Max+ 395 317
+6.1%
Ryzen 9 9955HX 299

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI Max+ 395 163
+31.5%
Ryzen 9 9955HX 124

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen AI Max+ 395 21269
+8.7%
Ryzen 9 9955HX 19575

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen AI Max+ 395 2978
Ryzen 9 9955HX 3225
+8.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.20 36.42
Nhân đồ họa 43.44 2.78

Ryzen AI Max+ 395 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 1462.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9955HX: hiệu năng cao hơn 13.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen AI Max+ 395 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI Max+ 395
Ryzen AI Max+ 395
AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 66 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI Max 395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI Max+ 395 và Ryzen 9 9955HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.