Ryzen 9 7945HX3D vs Ryzen AI 9 365

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7945HX3D
2023
16 lõi / 32 luồng,55 Watt
35.60
+95.8%
Ryzen AI 9 365
2024
10 lõi / 20 số luồng,28 Watt
18.18

Ryzen 9 7945HX3D vượt qua Ryzen AI 9 365 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng61.6861.88
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng3220
Tần số cơ bản2.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7945HX3D 35.60
+95.8%
Ryzen AI 9 365 18.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7945HX3D 57012
+95.8%
Ryzen AI 9 365 29112

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 9 7945HX3D 8478
+0.4%
Ryzen AI 9 365 8446

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 9 7945HX3D 70414
+54.9%
Ryzen AI 9 365 45453

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 9 7945HX3D 5.9
+13.6%
Ryzen AI 9 365 6.7

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 9 7945HX3D 62
+101%
Ryzen AI 9 365 31

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 7945HX3D 5600
+133%
Ryzen AI 9 365 2403

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 7945HX3D 311
+4.4%
Ryzen AI 9 365 298

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 9 7945HX3D 3.7
+4.2%
Ryzen AI 9 365 3.55

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 9 7945HX3D 23.4
+86.5%
Ryzen AI 9 365 12.6

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 9 7945HX3D 51122
+328%
Ryzen AI 9 365 11937

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7945HX3D 19875
+52.8%
Ryzen AI 9 365 13009

Blender(-)

Ryzen 9 7945HX3D 95
Ryzen AI 9 365 232
+144%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7945HX3D 2133
+2.5%
Ryzen AI 9 365 2080

7-Zip Single

Ryzen 9 7945HX3D 7573
+27.7%
Ryzen AI 9 365 5928

7-Zip

Ryzen 9 7945HX3D 136201
+109%
Ryzen AI 9 365 65071

WebXPRT 3

Ryzen 9 7945HX3D 480
+49.1%
Ryzen AI 9 365 322

CrossMark Overall

Ryzen 9 7945HX3D 2086
+23%
Ryzen AI 9 365 1696

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7945HX3D 328
+26.6%
Ryzen AI 9 365 259

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7945HX3D 150
Ryzen AI 9 365 300
+100%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 7945HX3D 16957
+20.1%
Ryzen AI 9 365 14118

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 7945HX3D 2916
+3.6%
Ryzen AI 9 365 2814

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.60 18.18
Nhân đồ họa 2.89 20.38
Số lượng nhân 16 10
Luồng 32 20
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 28 Watt

Ryzen 9 7945HX3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 365: nhân đồ họa nhanh hơn 605.2%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7945HX3D vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 365 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7945HX3D
Ryzen 9 7945HX3D
AMD Ryzen AI 9 365
Ryzen AI 9 365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 136 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7945HX3D và Ryzen AI 9 365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.