Ryzen 9 9955HX vs Processor N150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
31.48
+974%

Ryzen 9 9955HX vượt qua Processor N150 với mức trọn vẹn là 974% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1611842
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.3120.74
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Twin Lake (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)20 Tháng 11 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Processor N150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Processor N150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng324
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu0.1 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu10 nm
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Processor N150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuIntel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và Processor N150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Processor N150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và Processor N150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và Processor N150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Processor N150.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)Intel UHD Graphics 730

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và Processor N150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Processor N150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 31.48
+974%
Processor N150 2.93

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+757%
Processor N150 2579

7-Zip Single

Ryzen 9 9955HX 7230
+87.3%
Processor N150 3859

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+1182%
Processor N150 11171

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+210%
Processor N150 715

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9955HX 299
+136%
Processor N150 127

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 9955HX 124
Processor N150 2429
+1859%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 19575
+557%
Processor N150 2980

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 9955HX 3225
+158%
Processor N150 1249

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.48 2.93
Nhân đồ họa 2.65 3.83
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 20 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 16 4
Luồng 32 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 6 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 974.4%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N150: nhân đồ họa nhanh hơn 44.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn Intel Processor N150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
Intel Processor N150
Processor N150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 130 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 57 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Processor N150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.