Ryzen 9 8945H vs Ryzen 9 PRO 7940HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 8945H
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
18.97
+8.2%
Ryzen 9 PRO 7940HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
17.54

Ryzen 9 8945H vượt qua Ryzen 9 PRO 7940HS với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312359
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Hawk Point (Zen 4/4c, Ryzen 8040)AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng40.1747.76
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản4 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP7/FP7r2/FP8FP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 8945H 18.97
+8.2%
Ryzen 9 PRO 7940HS 17.54

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 8945H 30384
+8.1%
Ryzen 9 PRO 7940HS 28098

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 8945H 2691
+14%
Ryzen 9 PRO 7940HS 2360

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 8945H 284
+3.3%
Ryzen 9 PRO 7940HS 275

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 8945H 11980
+20.3%
Ryzen 9 PRO 7940HS 9959

Blender(-)

Ryzen 9 8945H 182
Ryzen 9 PRO 7940HS 214
+17.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 8945H 1994
+1.9%
Ryzen 9 PRO 7940HS 1956

7-Zip Single

Ryzen 9 8945H 6664
+7.2%
Ryzen 9 PRO 7940HS 6215

7-Zip

Ryzen 9 8945H 72851
+18.8%
Ryzen 9 PRO 7940HS 61303

WebXPRT 3

Ryzen 9 8945H 309
+4.2%
Ryzen 9 PRO 7940HS 296

CrossMark Overall

Ryzen 9 8945H 1833
+17.8%
Ryzen 9 PRO 7940HS 1555

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 8945H 265
+5.2%
Ryzen 9 PRO 7940HS 252

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 8945H 293
Ryzen 9 PRO 7940HS 343
+17.1%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 8945H 12662
+22.4%
Ryzen 9 PRO 7940HS 10348

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 8945H 2692
+3.3%
Ryzen 9 PRO 7940HS 2605

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.97 17.54
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 13 Tháng 6 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

Ryzen 9 8945H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.2%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 PRO 7940HS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 8945H
Ryzen 9 8945H
AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
Ryzen 9 PRO 7940HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8945H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7940HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 8945H và Ryzen 9 PRO 7940HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.