Ryzen 9 8945H vs Ryzen 5 PRO 5675U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 8945H
2023
8 lõi / 16 số luồng, 8 Watt
17.14
+112%
Ryzen 5 PRO 5675U
2022
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
8.09

Ryzen 9 8945H vượt qua Ryzen 5 PRO 5675U với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4261048
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Hawk Point (Zen 4/4c, Ryzen 8040)AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu57.83
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Barcelo-U PRO (Zen 3) (2022)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản4 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Kích thước đế178 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP7r2/FP8FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 MB + 16 MB15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 8945H 17.14
+112%
Ryzen 5 PRO 5675U 8.09

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 8945H 30222
+112%
Mẫu: 97
Ryzen 5 PRO 5675U 14273
Mẫu: 241

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 8945H 2777
+109%
Ryzen 5 PRO 5675U 1326

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 8945H 284
+31.6%
Ryzen 5 PRO 5675U 216

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 8945H 11980
+129%
Ryzen 5 PRO 5675U 5227

7-Zip Single

Ryzen 9 8945H 6664
+30.8%
Ryzen 5 PRO 5675U 5094

7-Zip

Ryzen 9 8945H 72851
+107%
Ryzen 5 PRO 5675U 35209

Blender(-)

Ryzen 9 8945H 182
Ryzen 5 PRO 5675U 391
+115%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 8945H 1994
+46.2%
Ryzen 5 PRO 5675U 1364

WebXPRT 3

Ryzen 9 8945H 309
+28%
Ryzen 5 PRO 5675U 241

CrossMark Overall

Ryzen 9 8945H 1833
+53.6%
Ryzen 5 PRO 5675U 1193

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 8945H 265
+37.6%
Ryzen 5 PRO 5675U 193

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 8945H 293
Ryzen 5 PRO 5675U 716
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.14 8.09
Nhân đồ họa 16.44 6.67
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 19 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 15 Watt

Ryzen 9 8945H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 146.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 8945H vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 PRO 5675U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 8945H
Ryzen 9 8945H
AMD Ryzen 5 PRO 5675U
Ryzen 5 PRO 5675U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8945H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 53 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5675U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 8945H và Ryzen 5 PRO 5675U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.