Ryzen 9 7900 vs Ryzen 9 9955HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7900
2023
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
30.24
+6.2%
Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.48

Ryzen 9 7900 vượt qua Ryzen 9 9955HX với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất164190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.99không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng44.6549.69
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Fire Range-HX (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành14 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2432
Tần số cơ bản3.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.4 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)1.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475Vkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) ( - 2200 MHz)AMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7900 30.24
+6.2%
Ryzen 9 9955HX 28.48

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7900 17880
Ryzen 9 9955HX 22114
+23.7%

7-Zip Single

Ryzen 9 7900 7936
+9.8%
Ryzen 9 9955HX 7230

7-Zip

Ryzen 9 7900 112881
Ryzen 9 9955HX 143206
+26.9%

CrossMark Overall

Ryzen 9 7900 2322
+4.7%
Ryzen 9 9955HX 2218

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7900 302
+1.1%
Ryzen 9 9955HX 299

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7900 199
+60.5%
Ryzen 9 9955HX 124

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 7900 15725
Ryzen 9 9955HX 19575
+24.5%

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 7900 2990
Ryzen 9 9955HX 3225
+7.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.24 28.48
Nhân đồ họa 4.02 2.62
Mức độ mới 14 Tháng 1 2023 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 55 Watt

Ryzen 9 7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%vànhân đồ họa nhanh hơn 53.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9955HX: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 9 7900 và AMD Ryzen 9 9955HX. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7900 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 9 9955HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7900
Ryzen 9 7900
AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 478 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7900 và Ryzen 9 9955HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.