Ryzen 9 5980HS vs Ryzen 7 PRO 5850U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 5980HS
2021
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
13.17
+22.3%
Ryzen 7 PRO 5850U
2021
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
10.77

Ryzen 9 5980HS vượt qua Ryzen 7 PRO 5850U với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất602774
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCezanne (Zen 3, Ryzen 5000)Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng36.0068.69
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcCezanne-HS (Zen 3) (2021)Cezanne-U PRO (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.4 GHz
Hệ số nhân3019
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế156 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2100 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 5980HS 13.17
+22.3%
Ryzen 7 PRO 5850U 10.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 5980HS 21133
+22.3%
Ryzen 7 PRO 5850U 17281

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 9 5980HS 3.47
+134%
Ryzen 7 PRO 5850U 8.12

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 5980HS 2083
+42%
Ryzen 7 PRO 5850U 1467

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 5980HS 243
+7%
Ryzen 7 PRO 5850U 227

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 9 5980HS 112
+33.7%
Ryzen 7 PRO 5850U 83

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 9 5980HS 270
+23.9%
Ryzen 7 PRO 5850U 218

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 5980HS 8620
+25.1%
Ryzen 7 PRO 5850U 6889

Blender(-)

Ryzen 9 5980HS 246
Ryzen 7 PRO 5850U 345
+40.5%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 5980HS 1537
+7%
Ryzen 7 PRO 5850U 1436

7-Zip Single

Ryzen 9 5980HS 5623
+7.5%
Ryzen 7 PRO 5850U 5231

7-Zip

Ryzen 9 5980HS 57319
+29.5%
Ryzen 7 PRO 5850U 44266

WebXPRT 3

Ryzen 9 5980HS 279
+7.3%
Ryzen 7 PRO 5850U 260

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.17 10.77
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 16 Tháng 3 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Ryzen 9 5980HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 5850U: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 5980HS vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 PRO 5850U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 5980HS
Ryzen 9 5980HS
AMD Ryzen 7 PRO 5850U
Ryzen 7 PRO 5850U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5980HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 188 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 5850U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 PRO 5850U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.