Ryzen 7 PRO 6850U vs Ryzen 9 5980HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 6850U
2022
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
12.95
Ryzen 9 5980HS
2021
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
13.33
+2.9%

Ryzen 9 5980HS chỉ vượt qua Ryzen 7 PRO 6850U với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất605587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng82.2236.27
Tên mã của kiến trúcRembrandt-U PRO (Zen 3+) (2022)Cezanne-HS (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản2.7 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.8 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đế208 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE4A, BMI2, AES-NI, SSE4.1, ABM, RDRAND, SSE4.2, RDSEED, SSE, AVX, FMA, SMEP, SHA, SSE2, AVX2, ADX, SMAP, SMT, SSE3, CPB, SME, SSSE3MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 680M và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 6850U 12.95
Ryzen 9 5980HS 13.33
+2.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 6850U 20771
Ryzen 9 5980HS 21379
+2.9%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 PRO 6850U 8
Ryzen 9 5980HS 3.47
+131%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 6850U 1726
Ryzen 9 5980HS 2083
+20.7%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 6850U 238
Ryzen 9 5980HS 243
+2.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 6850U 7924
Ryzen 9 5980HS 8620
+8.8%

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 6850U 300
+22.1%
Ryzen 9 5980HS 246

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 6850U 1497
Ryzen 9 5980HS 1537
+2.7%

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 6850U 5340
Ryzen 9 5980HS 5623
+5.3%

7-Zip

Ryzen 7 PRO 6850U 48176
Ryzen 9 5980HS 57319
+19%

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 6850U 243
Ryzen 9 5980HS 279
+14.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.95 13.33
Nhân đồ họa 7.46 7.71
Mức độ mới 19 Tháng 4 2022 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen 7 PRO 6850U có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5980HS: hiệu năng cao hơn 2.9%vànhân đồ họa nhanh hơn 3.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 6850U
Ryzen 7 PRO 6850U
AMD Ryzen 9 5980HS
Ryzen 9 5980HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 6850U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5980HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 6850U và Ryzen 9 5980HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.