Ryzen 7 9800X3D vs Apple M4 (10 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 9800X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng, 120 Watt
25.01
+14.4%
Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.87

Ryzen 7 9800X3D vượt qua Apple M4 (10 cores) với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất211249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.81không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple Apple M4
Hiệu quả năng lượng19.8652.10
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)không có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1610
Tần số cơ bản4.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.2 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Kích thước đế70.6 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,315 million28 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores).

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsApple M4 10-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 9800X3D 25.01
+14.4%
Apple M4 (10 cores) 21.87

CrossMark Overall

Ryzen 7 9800X3D 2347
+14.4%
Apple M4 (10 cores) 2051

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 9800X3D 337
+1.2%
Apple M4 (10 cores) 333

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 9800X3D 18074
+19.7%
Apple M4 (10 cores) 15100

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.01 21.87
Mức độ mới 7 Tháng 11 2024 7 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 10
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 40 Watt

Ryzen 7 9800X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%, mới hơn 6 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (10 cores): số lượng lõi nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 9800X3D vì nó vượt trội hơn M4 (10 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 9800X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M4 (10 cores) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 9800X3D và Apple M4 (10 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 9800X3D
Ryzen 7 9800X3D
Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 469 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 9800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 9800X3D và M4 (10 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.