EPYC 9655P vs Apple M4 Max (16 cores)
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 9655P vượt qua Apple M4 Max (16 cores) với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9655P và M4 Max (16 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1 | 176 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.66 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 23.82 | 29.21 |
Tên mã của kiến trúc | Turin (2024) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $10,811 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 9655P và M4 Max (16 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9655P và M4 Max (16 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 96 | 16 |
Luồng | 192 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 4.51 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 384 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 12x 70.6 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 99,780 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9655P và M4 Max (16 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | SP5 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 400 Watt | 90 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9655P và M4 Max (16 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 9655P và M4 Max (16 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9655P và M4 Max (16 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9655P và M4 Max (16 cores).
Nhân đồ họa | N/A | Apple M4 40-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9655P và M4 Max (16 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 128 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 100.00 | 27.59 |
Số lượng nhân | 96 | 16 |
Luồng | 192 | 16 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 400 Watt | 90 Watt |
EPYC 9655P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 262.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (16 cores): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 344.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn M4 Max (16 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng EPYC 9655P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M4 Max (16 cores) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9655P và Apple M4 Max (16 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.