Ryzen 7 8700G vs Ryzen 7 PRO 3700U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 8700G
2024
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
19.60
+324%
Ryzen 7 PRO 3700U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.62

Ryzen 7 8700G vượt qua Ryzen 7 PRO 3700U với mức trọn vẹn là 324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3051335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.05không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng28.7229.33
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản4.2 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm12 nm
Kích thước đế178 mm2209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM5FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, NX-Bit, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XDNA2XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 10 và Radeon 780M
AMD Radeon 780MAMD Radeon RX Vega 10 ( - 1400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express2012

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 8700G 19.60
+324%
Ryzen 7 PRO 3700U 4.62

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 8700G 31446
+325%
Ryzen 7 PRO 3700U 7406

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 8700G 2664
+184%
Ryzen 7 PRO 3700U 939

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 8700G 13719
+356%
Ryzen 7 PRO 3700U 3009

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 8700G 2693
+309%
Ryzen 7 PRO 3700U 658

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 8700G 286
+91.9%
Ryzen 7 PRO 3700U 149

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 8700G 12618
+318%
Ryzen 7 PRO 3700U 3018

Blender(-)

Ryzen 7 8700G 186
Ryzen 7 PRO 3700U 785
+322%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 8700G 2012
+149%
Ryzen 7 PRO 3700U 808

7-Zip Single

Ryzen 7 8700G 6665
+81.1%
Ryzen 7 PRO 3700U 3680

7-Zip

Ryzen 7 8700G 75427
+351%
Ryzen 7 PRO 3700U 16735

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.60 4.62
Nhân đồ họa 15.68 3.65
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 8 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 4 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Ryzen 7 8700G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 324.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 329.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 3700U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8700G vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 3700U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 8700G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 3700U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8700G
Ryzen 7 8700G
AMD Ryzen 7 PRO 3700U
Ryzen 7 PRO 3700U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 326 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 147 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 3700U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 3700U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.