Ryzen 7 7800X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zen 4, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5nm, 6nm, với tần số tối đa là 5000 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 120 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcZen 4
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản4.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế71+122 mm
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7800X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Ryzen 7 7800X.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1790 cấu hình sử dụng Ryzen 7 7800X. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 7 7800X:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 7 7800X theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Ryzen 7 7800X

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 141 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.