i5-12400 vs Ryzen 7 7800X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất654không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng17.68không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Zen 4
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản2.5 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)96 MB
Quy trình công nghệ10 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế163 mm271+122 mm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket1700không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 730không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 120 Watt

i5-12400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7800X: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12400
Core i5-12400
AMD Ryzen 7 7800X
Ryzen 7 7800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4248 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 132 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-12400 và Ryzen 7 7800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.