Ryzen 7 5700G vs Apple M1 Max

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5700G
2021
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
15.31
+10.9%
Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.81

Ryzen 7 5700G vượt qua Apple M1 Max với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5700G và M1 Max, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất462543
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.48không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng22.45không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCezanne (Zen 3) (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$359không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5700G và M1 Max: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5700G và M1 Max, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1610
Tần số cơ bản3.8 GHz2.06 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz3.22 GHz
Hệ số nhân38không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)2.9 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB48 MB
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Kích thước đếAM4 (1331) mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5700G và M1 Max với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5700G và M1 Max hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5700G và M1 Max hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5700G và M1 Max. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5700G và M1 Max.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 5000)Apple M1 Max 32-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5700G và M1 Max hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5700G và M1 Max trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 5700G 15.31
+10.9%
Apple M1 Max 13.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5700G 24515
+10.9%
Apple M1 Max 22111

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 5700G 2107
+24.6%
Apple M1 Max 1691

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 5700G 243
+21.3%
Apple M1 Max 200

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 5700G 8681
Apple M1 Max 12697
+46.3%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 5700G 1579
Apple M1 Max 1782
+12.9%

WebXPRT 3

Ryzen 7 5700G 290
Apple M1 Max 360
+24.4%

CrossMark Overall

Ryzen 7 5700G 1450
Apple M1 Max 1615
+11.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.31 13.81
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 18 Tháng 10 2021
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 10
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

Ryzen 7 5700G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.9%vàsố lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 Max: mới hơn 6 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700G vì nó vượt trội hơn M1 Max trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 5700G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 Max dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 5700G và Apple M1 Max, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 5700G
Ryzen 7 5700G
Apple M1 Max
M1 Max

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3878 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 694 các phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 5700G và M1 Max, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.