Ryzen 7 3800XT vs 5 210H
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 3800XT vượt qua Core 5 210H với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 485 | 728 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 20.51 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 7 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 13.37 | 23.08 |
Tên mã của kiến trúc | Matisse (Zen 2) (2019−2020) | Raptor Lake-H (2023−2024) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) | 18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | $342 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 4.7 GHz | 4.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm, 12 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 74 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 95 °C | 72 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,800 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM4 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 51.196 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H.
Nhân đồ họa | - | Iris Xe Graphics 48EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.73 | 10.90 |
Mức độ mới | 7 Tháng 7 2020 | 18 Tháng 12 2024 |
Luồng | 16 | 12 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 45 Watt |
Ryzen 7 3800XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.1%, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của 5 210H: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 3800XT vì nó vượt trội hơn Core 5 210H trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 7 3800XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 5 210H dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 3800XT và Core 5 210H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.