Ryzen 5 PRO 5650U vs Ryzen 5 3450U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 5650U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.17
+120%
Ryzen 5 3450U
2020
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.16

Ryzen 5 PRO 5650U vượt qua Ryzen 5 3450U với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8651435
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCezanne (Zen 3, Ryzen 5000)AMD Picasso (Ryzen 3000 APU)
Hiệu quả năng lượng58.2226.41
Tên mã của kiến trúcCezanne-U PRO (Zen 3) (2021)Picasso-U (Zen+) (2019−2020)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản2.3 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.5 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million4500 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP6FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Vega 7
AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 5650U 9.17
+120%
Ryzen 5 3450U 4.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 PRO 5650U 14714
+120%
Ryzen 5 3450U 6678

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 PRO 5650U 1207
+113%
Ryzen 5 3450U 567

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 PRO 5650U 218
+58.5%
Ryzen 5 3450U 138

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 PRO 5650U 5736
+93%
Ryzen 5 3450U 2972

Blender(-)

Ryzen 5 PRO 5650U 443
Ryzen 5 3450U 946
+113%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 PRO 5650U 1353
+61.3%
Ryzen 5 3450U 839

7-Zip Single

Ryzen 5 PRO 5650U 5031
+49.8%
Ryzen 5 3450U 3359

7-Zip

Ryzen 5 PRO 5650U 35235
+122%
Ryzen 5 3450U 15878

WebXPRT 3

Ryzen 5 PRO 5650U 246
+69.1%
Ryzen 5 3450U 146

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 4.16
Nhân đồ họa 6.43 3.88
Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 1 Tháng 5 2020
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm

Ryzen 5 PRO 5650U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 65.7%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 5650U vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3450U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 5650U
Ryzen 5 PRO 5650U
AMD Ryzen 5 3450U
Ryzen 5 3450U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 153 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5650U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 395 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 3450U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.