Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vs Vega 7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
2017
15 Watt
3.88

Vega 7 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất671544
Vị trí theo mức độ phổ biến3910
Hiệu quả năng lượng20.5911.38
Kiến trúcVega (2017−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512448
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1200 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture57.6053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.843 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3.88
Vega 7 6.43
+65.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3557
Vega 7 5249
+47.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 2381
Vega 7 3348
+40.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 15770
Vega 7 24726
+56.8%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 693
Vega 7 1032
+48.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−27.8%
23
+27.8%
1440p14−16
−78.6%
25
+78.6%
4K10
−80%
18
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14
−21.4%
16−18
+21.4%
Counter-Strike 2 16−18
−100%
30−35
+100%
Cyberpunk 2077 9
−100%
18
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10
−70%
16−18
+70%
Battlefield 5 24
−16.7%
28
+16.7%
Counter-Strike 2 16−18
−100%
30−35
+100%
Cyberpunk 2077 9
−55.6%
14
+55.6%
Far Cry 5 12
−66.7%
20
+66.7%
Fortnite 30
−110%
63
+110%
Forza Horizon 4 26
−42.3%
37
+42.3%
Forza Horizon 5 17
−41.2%
24
+41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−52.9%
24−27
+52.9%
Valorant 55−60
−33.9%
75−80
+33.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−70%
16−18
+70%
Battlefield 5 22
−4.5%
23
+4.5%
Counter-Strike 2 16−18
−100%
30−35
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−38.1%
58
+38.1%
Cyberpunk 2077 6
−66.7%
10
+66.7%
Dota 2 38
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 10
−80%
18
+80%
Fortnite 19
−42.1%
27
+42.1%
Forza Horizon 4 30
−16.7%
35
+16.7%
Forza Horizon 5 10−11
−110%
21
+110%
Grand Theft Auto V 13
−30.8%
17
+30.8%
Metro Exodus 7
−85.7%
13
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−64.3%
23
+64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−46.2%
19
+46.2%
Valorant 55−60
−30.4%
73
+30.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+9.5%
21
−9.5%
Cyberpunk 2077 5
−80%
9
+80%
Dota 2 35
−57.1%
55−60
+57.1%
Far Cry 5 9
−100%
18
+100%
Forza Horizon 4 23
−17.4%
27
+17.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−85.7%
24−27
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−62.5%
13
+62.5%
Valorant 15
−66.7%
25
+66.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
−40%
14
+40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−68.8%
50−55
+68.8%
Grand Theft Auto V 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Valorant 45−50
−6.7%
48
+6.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−550%
12−14
+550%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Forza Horizon 4 10−11
−70%
16−18
+70%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−75%
14−16
+75%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 21−24
−19%
25
+19%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 15
−60%
24−27
+60%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 9
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 10%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.88 6.43
Mức độ mới 26 Tháng 10 2017 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 65.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1568 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2436 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.