Ryzen 5 PRO 5650U vs Ryzen 5 5560U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 5650U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.18
Ryzen 5 5560U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.47
+3.2%

Ryzen 5 5560U chỉ vượt qua Ryzen 5 PRO 5650U với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất865841
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCezanne (Zen 3, Ryzen 5000)Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng58.2960.13
Tên mã của kiến trúcCezanne-U PRO (Zen 3) (2021)Cezanne-U (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản2.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế180 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200, LPDDR4X-4267

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics và Vega 7
AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express88

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 5650U 9.18
Ryzen 5 5560U 9.47
+3.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 PRO 5650U 14719
Ryzen 5 5560U 15197
+3.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 PRO 5650U 1622
Ryzen 5 5560U 1673
+3.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 PRO 5650U 5580
Ryzen 5 5560U 6325
+13.4%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 PRO 5650U 1207
Ryzen 5 5560U 1280
+6%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 PRO 5650U 218
+7.9%
Ryzen 5 5560U 202

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 PRO 5650U 5736
Ryzen 5 5560U 5955
+3.8%

Blender(-)

Ryzen 5 PRO 5650U 443
+13%
Ryzen 5 5560U 392

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 PRO 5650U 1353
+2.7%
Ryzen 5 5560U 1318

7-Zip Single

Ryzen 5 PRO 5650U 5031
+6.1%
Ryzen 5 5560U 4740

7-Zip

Ryzen 5 PRO 5650U 35235
Ryzen 5 5560U 38281
+8.6%

WebXPRT 3

Ryzen 5 PRO 5650U 246
Ryzen 5 5560U 250
+1.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 9.47
Nhân đồ họa 6.43 1.71
Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 1 Tháng 12 2021

Ryzen 5 PRO 5650U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 276%vàmới hơn 8 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5560U: hiệu năng cao hơn 3.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 5650U
Ryzen 5 PRO 5650U
AMD Ryzen 5 5560U
Ryzen 5 5560U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 153 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5650U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 330 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5560U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 5560U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.