Ryzen 5 PRO 3400GE vs Pentium 4 660
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 3400GE vượt qua Pentium 4 660 với mức trọn vẹn là 2343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1221 | 3230 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 5 | Pentium 4 |
Hiệu quả năng lượng | 13.97 | 0.17 |
Tên mã của kiến trúc | Picasso (2019−2022) | Prescott 2M |
Ngày phát hành | 30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 8 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 3.6 GHz |
Loại bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Hệ số nhân | 33 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 2 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 71 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 1.2V-1.4V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | AM4 | PLGA775,PPGA775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 115 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2933 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660.
Nhân đồ họa | AMD Radeon RX Vega 11 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.13 | 0.21 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 8 | 1 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 115 Watt |
Ryzen 5 PRO 3400GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2342.9%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 3400GE vì nó vượt trội hơn Pentium 4 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 PRO 3400GE và Pentium 4 660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.