Pentium 4 560 vs Athlon 64 FX-57
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 FX-57 vượt qua Pentium 4 560 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 560 và Athlon 64 FX-57, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3234 | 3112 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.23 | 0.29 |
Tên mã của kiến trúc | Prescott (2001−2005) | San Diego (2001−2005) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 6 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 560 và Athlon 64 FX-57: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 560 và Athlon 64 FX-57, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 2.8 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 16 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 109 mm2 | 115 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 125 million | 114 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 560 và Athlon 64 FX-57 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 775 | 939 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 88 Watt | 104 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 560 và Athlon 64 FX-57. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 0.32 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 88 Watt | 104 Watt |
Pentium 4 560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 FX-57: hiệu năng cao hơn 52.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 FX-57 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 560 và Athlon 64 FX-57, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.