Ryzen 5 7645HX vs Ryzen AI 5 PRO 340
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 395 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 35.54 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Dragon Range (Zen4) (2023) | Krackan Point (2025) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 6 |
Luồng | 12 | 12 |
Tần số cơ bản | 4 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 4.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB (shared) | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 71 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 6570 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FL1 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-5200 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) | Radeon 840M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 28 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2023 | 6 Tháng 1 2025 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 28 Watt |
Ryzen AI 5 PRO 340 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 7645HX và Ryzen AI 5 PRO 340, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.