Ryzen 5 4600HS vs Apple M1

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 4600HS
2020
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
8.89
+73.6%

Ryzen 5 4600HS vượt qua Apple M1 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 4600HS và M1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8981249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)Apple Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng24.19không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRenoir-HS (Zen 2) (2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 4600HS và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 4600HS và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng128
Tần số cơ bản3 GHz2.064 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.2 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Kích thước đế156 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million16000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 4600HS và M1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP6không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 4600HS và M1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 4600HS và M1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 4600HS và M1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-4266không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 4600HS và M1.

Nhân đồ họa
So sánh Apple M1 8-Core GPU và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)Apple M1 8-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 4600HS và M1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 4600HS và M1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 4600HS 8.89
+73.6%
Apple M1 5.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 4600HS 14263
+73.8%
Apple M1 8207

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 4600HS 1465
+36.7%
Apple M1 1072

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 4600HS 179
Apple M1 208
+16.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.89 5.12
Nhân đồ họa 5.21 11.81
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 10 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

Ryzen 5 4600HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.6%vàsố lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1: nhân đồ họa nhanh hơn 126.7%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4600HS vì nó vượt trội hơn M1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 4600HS
Ryzen 5 4600HS
Apple M1
M1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2305 số phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 4600HS và M1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.