Ryzen 5 3500U vs Steam Deck OLED APU

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3500U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.29
Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55
+6.1%

Steam Deck OLED APU vượt qua Ryzen 5 3500U với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14141359
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng27.3429.00
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Van Gogh (Custom) (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.1 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.5 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Kích thước đế209.78 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4940 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFP5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3500U 4.29
Steam Deck OLED APU 4.55
+6.1%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 3500U 650
Steam Deck OLED APU 689
+6%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 3500U 3157
Steam Deck OLED APU 4457
+41.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 3500U 902
Steam Deck OLED APU 1486
+64.7%

7-Zip

Ryzen 5 3500U 17025
Steam Deck OLED APU 19684
+15.6%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 3500U 3324
Steam Deck OLED APU 4587
+38%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 3500U 1101
Steam Deck OLED APU 1348
+22.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.29 4.55
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm

Steam Deck OLED APU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 3500U và AMD Steam Deck OLED APU. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3500U
Ryzen 5 3500U
AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 8784 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3500U và Steam Deck OLED APU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.