Ryzen 5 7520U vs Steam Deck OLED APU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.72
+25.7%
Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55

Ryzen 5 7520U vượt qua Steam Deck OLED APU với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11891359
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng36.4629.00
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMendocino-U (Zen 2) (2022)Van Gogh (Custom) (2023)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.8 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Kích thước đế100 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP6không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7520U 5.72
+25.7%
Steam Deck OLED APU 4.55

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 7520U 834
+21%
Steam Deck OLED APU 689

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7520U 3821
Steam Deck OLED APU 4457
+16.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 7520U 1066
Steam Deck OLED APU 1486
+39.4%

7-Zip

Ryzen 5 7520U 24219
+23%
Steam Deck OLED APU 19684

CrossMark Overall

Ryzen 5 7520U 960
+14.3%
Steam Deck OLED APU 840

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7520U 155
+45.1%
Steam Deck OLED APU 107

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.72 4.55
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 9 Tháng 11 2023

Ryzen 5 7520U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck OLED APU: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 7520U vì nó vượt trội hơn AMD Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U
AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1659 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7520U và Steam Deck OLED APU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.