Ryzen 5 3400G vs Ryzen 7 5700X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3400G
2019
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
5.77
Ryzen 7 5700X3D
2024
8 lõi / 16 số luồng,105 Watt
16.45
+185%

Ryzen 7 5700X3D vượt qua Ryzen 5 3400G với mức trọn vẹn là 185% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1146408
Vị trí theo mức độ phổ biến7948
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.15
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.4614.93
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Vermeer (2020−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng816
Tần số cơ bản3.7 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.1 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Kích thước đế210 mm274 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million8,850 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 11N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 3400G 5.77
Ryzen 7 5700X3D 16.45
+185%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3400G 9235
Ryzen 7 5700X3D 26353
+185%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 3400G 1134
Ryzen 7 5700X3D 1924
+69.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 3400G 3635
Ryzen 7 5700X3D 10108
+178%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 16.45
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 4 8
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 105 Watt

Ryzen 5 3400G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700X3D: hiệu năng cao hơn 185.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700X3D vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3400G
Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 7 5700X3D
Ryzen 7 5700X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2187 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1554 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 3400G và Ryzen 7 5700X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.