Ryzen 5 3350G vs Ryzen 3 5300G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3350G
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
5.61
Ryzen 3 5300G
2021
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
8.08
+44%

Ryzen 3 5300G vượt qua Ryzen 5 3350G với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1166950
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPicassoAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.85
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCezanne (2021−2024)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.6 GHz4 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu40
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34096 KB8 MB
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 10AMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 3350G 5.61
Ryzen 3 5300G 8.08
+44%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3350G 8985
Ryzen 3 5300G 12935
+44%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.61 8.08
Nhân đồ họa 4.25 3.05
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm

Ryzen 5 3350G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 39.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 5300G: hiệu năng cao hơn 44%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 5300G vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3350G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3350G
Ryzen 5 3350G
AMD Ryzen 3 5300G
Ryzen 3 5300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 251 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 125 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 3350G và Ryzen 3 5300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.