Ryzen 3 5300G vs Ryzen 5 3400GE

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 5300G
2021
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
8.09
+46.3%
Ryzen 5 3400GE
2019
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
5.53

Ryzen 3 5300G vượt qua Ryzen 5 3400GE với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9631193
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.8515.04
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản4 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4 GHz
Hệ số nhân40không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,940 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-2933
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 6AMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 5300G 8.09
+46.3%
Ryzen 5 3400GE 5.53

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 5300G 12963
+46.4%
Ryzen 5 3400GE 8854

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.09 5.53
Nhân đồ họa 3.02 5.43
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 7 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Ryzen 3 5300G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3400GE: nhân đồ họa nhanh hơn 79.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 5300G vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3400GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 5300G
Ryzen 3 5300G
AMD Ryzen 5 3400GE
Ryzen 5 3400GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 129 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 5300G và Ryzen 5 3400GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.