i7-3960X Extreme Edition vs Ryzen 5 3350G
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 3350G chỉ vượt qua Core i7-3960X Extreme Edition với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1354 | 1347 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7EE | Picasso |
Hiệu quả năng lượng | 1.64 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-3960X Extreme Edition và Ryzen 5 3350G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3960X Extreme Edition và Ryzen 5 3350G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 4 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 5 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 33 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1,536 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 15 MB | 4096 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 434.72 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2270 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3960X Extreme Edition và Ryzen 5 3350G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3960X Extreme Edition và Ryzen 5 3350G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3960X Extreme Edition và Ryzen 5 3350G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3960X Extreme Edition và Ryzen 5 3350G.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon RX Vega 10 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3960X Extreme Edition và Ryzen 5 3350G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.00 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 40 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.05 | 5.08 |
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 8 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 65 Watt |
i7-3960X Extreme Edition có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 3350G: hiệu năng cao hơn 0.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-3960X Extreme Edition và AMD Ryzen 5 3350G. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.