Ryzen 5 2600 vs EPYC 73F3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600
2018
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
8.22
EPYC 73F3
2021
16 lõi / 32 luồng, 240 Watt
28.74
+250%

EPYC 73F3 vượt qua Ryzen 5 2600 với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất957164
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.426.61
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng12.0411.40
Tên mã của kiến trúcPinnacle Riege (Zen+) (2018)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199$3,521

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 2600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 43% so với EPYC 73F3.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Luồng1232
Tần số cơ bản3.4 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3435
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm7 nm+
Kích thước đế192 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketAM4SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt240 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express20128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2600 8.22
EPYC 73F3 28.74
+250%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2600 13180
EPYC 73F3 46103
+250%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.22 28.74
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 6 16
Luồng 12 32
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 240 Watt

Ryzen 5 2600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 269.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 73F3: hiệu năng cao hơn 249.6%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 73F3 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 73F3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600
Ryzen 5 2600
AMD EPYC 73F3
EPYC 73F3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 15557 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 73F3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2600 và EPYC 73F3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.