Ryzen 5 2400GE vs Ryzen 5 4600H

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2400GE
2018
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.67
Ryzen 5 4600H
2020
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
8.96
+91.9%

Ryzen 5 4600H vượt qua Ryzen 5 2400GE với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1323892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng12.7118.96
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Renoir-H (Zen 2) (2020)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản3.2 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4 GHz
Hệ số nhân3230
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đế209.78 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4950 Million9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và RX Vega 11
AMD Radeon RX Vega 11AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2400GE 4.67
Ryzen 5 4600H 8.96
+91.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2400GE 7494
Ryzen 5 4600H 14372
+91.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.67 8.96
Nhân đồ họa 4.71 5.22
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 6 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

Ryzen 5 2400GE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4600H: hiệu năng cao hơn 91.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 10.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4600H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2400GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2400GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 4600H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2400GE
Ryzen 5 2400GE
AMD Ryzen 5 4600H
Ryzen 5 4600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 94 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.1 285385 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2400GE và Ryzen 5 4600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.