Ryzen 5 2400GE vs i5-2520M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2400GE
2018
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.67
+234%
Core i5-2520M
2011
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.40

Ryzen 5 2400GE vượt qua Core i5-2520M với mức trọn vẹn là 234% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13232271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng12.713.81
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng84
Tần số cơ bản3.2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhân3225
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế210 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million624 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4PPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
FMA++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 11 và HD Graphics 3000
AMD Radeon RX Vega 11Intel HD Graphics 3000
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express1216

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2400GE 4.67
+234%
i5-2520M 1.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2400GE 7494
+234%
i5-2520M 2245

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.67 1.40
Nhân đồ họa 4.71 0.57
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 1 Tháng 2 2011
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm

Ryzen 5 2400GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 233.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 726.3%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2400GE vì nó vượt trội hơn Core i5-2520M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2400GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-2520M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2400GE
Ryzen 5 2400GE
Intel Core i5-2520M
Core i5-2520M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 94 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 574 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2520M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2400GE và Core i5-2520M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.