Ryzen 3 PRO 4350G vs EPYC 7713

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 PRO 4350G
2020
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
6.80
EPYC 7713
2021
64 lõi / 128 số luồng, 225 Watt
51.63
+659%

EPYC 7713 vượt qua Ryzen 3 PRO 4350G với mức trọn vẹn là 659% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106935
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.13
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng9.9621.85
Tên mã của kiến trúcRenoir (2020−2023)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,060

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân464
Luồng8128
Tần số cơ bản3.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.68 GHz
Hệ số nhân3820
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB32 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm+
Kích thước đế156 mm28x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn9800 Million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAM4SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TiB
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 6N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 PRO 4350G 6.80
EPYC 7713 51.63
+659%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 PRO 4350G 10910
EPYC 7713 82825
+659%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 PRO 4350G 1468
EPYC 7713 1511
+2.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 PRO 4350G 4613
EPYC 7713 14401
+212%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.80 51.63
Mức độ mới 21 Tháng 7 2020 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 64
Luồng 8 128
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 225 Watt

Ryzen 3 PRO 4350G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7713: hiệu năng cao hơn 659.3%, mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7713 vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 PRO 4350G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 PRO 4350G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7713 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 PRO 4350G
Ryzen 3 PRO 4350G
AMD EPYC 7713
EPYC 7713

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 500 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 4350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 115 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7713 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 PRO 4350G và EPYC 7713, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.