Ryzen 3 5400U vs 7 240H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 5400U và Core 7 240H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1034không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng43.84không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCezanne-U (Zen 3) (2021)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$502

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 5400U và Core 7 240H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 5400U và Core 7 240H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân410
Luồng816
Tần số cơ bản2.6 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz5.2 GHz
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 5400U và Core 7 240H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 5400U và Core 7 240H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 5400U và Core 7 240H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 5400U và Core 7 240H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 5400U và Core 7 240H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 5400U và Core 7 240H.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1600 MHz)Iris Xe Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 5400U và Core 7 240H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express88

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 18 Tháng 12 2024
Số lượng nhân 4 10
Luồng 8 16
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Ryzen 3 5400U có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7 240H: mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 5400U và Core 7 240H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 5400U và Core 7 240H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 5400U
Ryzen 3 5400U
Intel Core 7 240H
Core 7 240H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 129 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5400U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 7 240H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 5400U và Core 7 240H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.