Ryzen 3 5300U vs Ryzen 3 8300G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 5300U
2021
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.03
Ryzen 3 8300G
2024
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
8.96
+48.6%

Ryzen 3 8300G vượt qua Ryzen 3 5300U với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1144892
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu33.00
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng38.2913.13
Tên mã của kiến trúcLucienne-U (Zen 2) (2021)Phoenix2 (2024)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$176

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.6 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế156 mm2137 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 740M
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)AMD Radeon 740M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1214

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 5300U 6.03
Ryzen 3 8300G 8.96
+48.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 5300U 9675
Ryzen 3 8300G 14374
+48.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.03 8.96
Nhân đồ họa 5.21 7.12
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Ryzen 3 5300U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 8300G: hiệu năng cao hơn 48.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 36.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 8300G vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 5300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 5300U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 8300G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 5300U
Ryzen 3 5300U
AMD Ryzen 3 8300G
Ryzen 3 8300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2053 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 8300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 8300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.