Ryzen 3 5300U vs Ryzen 3 5300G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 5300U
2021
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.03
Ryzen 3 5300G
2021
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
8.09
+34.2%

Ryzen 3 5300G vượt qua Ryzen 3 5300U với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1146974
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng38.2911.85
Tên mã của kiến trúcLucienne-U (Zen 2) (2021)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.6 GHz4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.2 GHz
Hệ số nhân2640
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế156 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)AMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 5300U 6.03
Ryzen 3 5300G 8.09
+34.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 5300U 9671
Ryzen 3 5300G 12971
+34.1%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 5300U 1219
Ryzen 3 5300G 1767
+45%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 5300U 3629
Ryzen 3 5300G 5466
+50.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.03 8.09
Nhân đồ họa 5.22 2.62
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 13 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Ryzen 3 5300U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 99.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 5300G: hiệu năng cao hơn 34.2%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 5300G vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 5300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 5300U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 5300G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 5300U
Ryzen 3 5300U
AMD Ryzen 3 5300G
Ryzen 3 5300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2055 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 138 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 5300U và Ryzen 3 5300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.