Ryzen 3 1200 vs Ryzen 3 PRO 3300U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 1200
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
3.99
+7%
Ryzen 3 PRO 3300U
2019
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.73

Ryzen 3 1200 vượt qua Ryzen 3 PRO 3300U với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14811541
Vị trí theo mức độ phổ biến84không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.14không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng5.8723.79
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcSummit Ridge (Zen) (2017)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3121
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế213 mm2209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4800 Million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U.

Nhân đồ họa-AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2012

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 1200 3.99
+7%
Ryzen 3 PRO 3300U 3.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 3 1200 6407
+7.1%
Ryzen 3 PRO 3300U 5982

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 3 1200 6
Ryzen 3 PRO 3300U 6
+0.4%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 3 1200 480
Ryzen 3 PRO 3300U 481
+0.2%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 3 1200 135
+7.1%
Ryzen 3 PRO 3300U 126

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 3 1200 1.53
+7%
Ryzen 3 PRO 3300U 1.43

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.99 3.73
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 8 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Ryzen 3 1200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 3300U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 3 1200 và AMD Ryzen 3 PRO 3300U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 1200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 3 PRO 3300U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 1200
Ryzen 3 1200
AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Ryzen 3 PRO 3300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2936 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 32 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 3300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 1200 và Ryzen 3 PRO 3300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.