Processor U300 vs Processor N100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor U300
2023
5 lõi / 6 số luồng, 15 Watt
5.62
+134%
Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.40

Processor U300 vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12451890
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-UIntel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng35.9638.39
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193$128

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor U300 và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor U300 và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân54
Luồng64
Tần số cơ bản1.2 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus55 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor U300 và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor U300 và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor U300 và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor U300 và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor U300 và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor U300 và Processor N100.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1100 MHz)Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor U300 và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express89

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor U300 và Processor N100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor U300 5.62
+134%
Processor N100 2.40

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor U300 3764
+33.1%
Processor N100 2829

7-Zip Single

Processor U300 4847
+32.7%
Processor N100 3654

7-Zip

Processor U300 18979
+62.7%
Processor N100 11664

WebXPRT 4 Overall

Processor U300 197
+47%
Processor N100 134

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor U300 1362
Processor N100 2067
+51.8%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Processor U300 4369
+38.4%
Processor N100 3157

Geekbench 6.4 Single-Core

Processor U300 2041
+67.1%
Processor N100 1222

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.62 2.40
Nhân đồ họa 4.18 2.14
Số lượng nhân 5 4
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

Processor U300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 95.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Processor U300 vì nó vượt trội hơn Intel Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor U300
Processor U300
Intel Processor N100
Processor N100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 16 số phiếu

Hãy đánh giá Processor U300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1570 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor U300 và Processor N100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.