Processor U300 vs N100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor U300 và N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1577
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu54.16
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor U300 và N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor U300 và N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân54
Luồng64
Tần số cơ bản1.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.4 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus55 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor U300 và N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744FCBGA1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor U300 và N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX+-
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor U300 và N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor U300 và N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor U300 và N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor U300 và N100.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1100 MHz)Intel UHD Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor U300 và N100.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Processor U300 và N100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor U300 và N100, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor U300 và N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express89
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 4.57 5.60
Số lượng nhân 5 4
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

Processor U300 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của N100: nhân đồ họa nhanh hơn 22.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Processor U300 và N100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Processor U300 và N100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor U300
Processor U300
Intel N100
N100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Processor U300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 212 số phiếu

Hãy đánh giá N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Processor U300 và N100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.