Processor N95 vs i9-14900KS
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-14900KS vượt qua Processor N95 với mức trọn vẹn là 1129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N95 và Core i9-14900KS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1638 | 76 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 9 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Alder Lake-N | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 19.95 | 24.52 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-N (2023) | Raptor Lake-R (2023−2024) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | Tháng 3 2024 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $689 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Processor N95 và Core i9-14900KS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N95 và Core i9-14900KS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 24 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 8 |
Số lượng nhân hiệu quả | không có dữ liệu | 16 |
Luồng | 4 | 32 |
Tần số cơ bản | 0.1 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 5.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 36 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 257 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N95 và Core i9-14900KS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1264 | FCLGA1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 150 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N95 và Core i9-14900KS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Processor N95 và Core i9-14900KS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Processor N95 và Core i9-14900KS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N95 và Core i9-14900KS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 | DDR5-5600, DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 192 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 89.6 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Core i9-14900KS.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz) | Intel UHD Graphics 770 |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 1.65 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 32 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Core i9-14900KS.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 4 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Core i9-14900KS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 5120 x 3200 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Core i9-14900KS, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Processor N95 và Core i9-14900KS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 and 4.0 |
Số làn PCI-Express | 9 | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.14 | 38.60 |
Nhân đồ họa | 2.31 | 6.17 |
Số lượng nhân | 4 | 24 |
Luồng | 4 | 32 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 150 Watt |
Processor N95 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Mặt khác, các ưu điểm của i9-14900KS: hiệu năng cao hơn 1129.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 167.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900KS vì nó vượt trội hơn Processor N95 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Processor N95 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-14900KS dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Processor N95 và Core i9-14900KS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.