Processor N150 vs Ryzen AI 5 330
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen AI 5 330 vượt qua Processor N150 với mức trọn vẹn là 222% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1970 | 1080 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 29.98 |
| Nhà phát triển | Intel | AMD |
| Nhà sản xuất | Intel | TSMC |
| Tên mã của kiến trúc | Twin Lake (2024−2025) | Krackan Point 2 (2025) |
| Ngày phát hành | 20 Tháng 11 2024 (1 năm năm trước) | 16 Tháng 7 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Processor N150 và Ryzen AI 5 330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N150 và Ryzen AI 5 330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 4 | 4 |
| Luồng | 4 | 8 |
| Tần số cơ bản | 0.1 GHz | 2 GHz |
| Tần số tối đa | 3.6 GHz | 4.5 GHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 80 KB (per core) |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 1 MB (per core) |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 4 MB |
| Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N150 và Ryzen AI 5 330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
| Socket | Intel BGA 1264 | FP8 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | + 6 MB | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N150 và Ryzen AI 5 330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| AES-NI | + | + |
| FMA | + | - |
| AVX | + | + |
| Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
| Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Processor N150 và Ryzen AI 5 330, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
| TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Processor N150 và Ryzen AI 5 330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
| AMD-V | - | + |
| VT-d | + | không có dữ liệu |
| VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N150 và Ryzen AI 5 330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
| Các loại RAM | DDR4, DDR5 | DDR5, LPDDR5X |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N150 và Ryzen AI 5 330.
| Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 730 | AMD Radeon 820M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Processor N150 và Ryzen AI 5 330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
| Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
| Số làn PCI-Express | 9 | 14 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N150 và Ryzen AI 5 330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 2.43 | 7.83 |
| Nhân đồ họa | 3.81 | 5.08 |
| Mức độ mới | 20 Tháng 11 2024 | 16 Tháng 7 2025 |
| Luồng | 4 | 8 |
| Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Ryzen AI 5 330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 222.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 33.3%, mới hơn 7 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen AI 5 330 vì nó vượt trội hơn Intel Processor N150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
