Phenom II X6 1100T BE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X6 1100T BE
2010
6 lõi / 6 số luồng, 125 Watt
3.59

Phenom II X6 1100T BE mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.59% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Phenom II X6 1100T BE vào ngày 7 Tháng 12 2010. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Thuban, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 6 lõi lõi và 6 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 3700 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM3, với TDP là 125 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1100T BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1539
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng2.74từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1100T BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng6
Tần số cơ bản3.3 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế346 mm2
Số lượng bóng bán dẫn904 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1100T BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1100T BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1100T BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1100T BE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Phenom II X6 1100T BE 3.59

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X6 1100T BE 5745

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Phenom II X6 1100T BE so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i7-3820 100.28
Phenom II X6 1100T BE 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Phenom II X6 1100T BE từ Intel là Core i7-2700K, có tốc độ tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Phenom II X6 1100T BE từ Intel:

Core i7-3820 100.28
Phenom II X6 1100T BE 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1721 cấu hình sử dụng Phenom II X6 1100T BE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Phenom II X6 1100T BE:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Phenom II X6 1100T BE theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.8% (13/1721)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.06% (1/1721)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.3% (5/1721)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.2% (3/1721)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
0.06% (1/1721)
RX 6900 XT Radeon RX 6900 XT
0.06% (1/1721)
RX 6900 Radeon RX 6900
0.1% (2/1721)
RTX 3090 GeForce RTX 3090
0.06% (1/1721)
RTX 3080 GeForce RTX 3080
0.06% (1/1721)

Tất cả các so sánh với Phenom II X6 1100T BE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 467 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1100T BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Phenom II X6 1100T BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.