Phenom II X6 1090T BE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Phenom II X6 1090T BE vào ngày 27 Tháng 4 2010 với giá đề xuất $295. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Thuban, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 6 lõi lõi và 6 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 3600 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM3, với TDP là 125 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1090T BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)
Ngày phát hành27 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$295từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1090T BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng6
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế346 mm2
Số lượng bóng bán dẫn904 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1090T BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1090T BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Phenom II X6 1090T BE.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1090T BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1090T BE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Phenom II X6 1090T BE.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1786 cấu hình sử dụng Phenom II X6 1090T BE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Phenom II X6 1090T BE:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Phenom II X6 1090T BE theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.7% (12/1786)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.2% (3/1786)
RX 7900 GRE Radeon RX 7900 GRE
0.06% (1/1786)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.06% (1/1786)
RX 6900 Radeon RX 6900
0.06% (1/1786)
RX 6900 XT Radeon RX 6900 XT
0.06% (1/1786)
RTX 4060 Ti GeForce RTX 4060 Ti
0.1% (2/1786)
RX 7700 XT Radeon RX 7700 XT
0.06% (1/1786)
RX 6800 Radeon RX 6800
0.1% (2/1786)

Tất cả các so sánh với Phenom II X6 1090T BE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 468 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1090T BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X6 1090T BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.