Phenom II X3 P840 vs Core 2 Solo SU3500
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X3 P840 vượt qua Core 2 Solo SU3500 với mức trọn vẹn là 376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2655 | 3338 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 3x AMD Phenom II | Intel Core 2 Solo |
Hiệu quả năng lượng | 3.08 | 2.94 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Penryn (2008−2011) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $262 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | 1 |
Luồng | 3 | 1 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.3 GHz |
Tần số tối đa | 1.9 GHz | 1.4 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.5 MB | 3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 3 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 107 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 410 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 1.05V-1.15V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1 | BGA956 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 5.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a) | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X3 P840 và Core 2 Solo SU3500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- wPrime 32
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.81 | 0.17 |
Mức độ mới | 4 Tháng 10 2010 | 1 Tháng 4 2009 |
Số lượng nhân | 3 | 1 |
Luồng | 3 | 1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 5 Watt |
Phenom II X3 P840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 376.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Solo SU3500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X3 P840 vì nó vượt trội hơn Core 2 Solo SU3500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.