Pentium Dual T4300 vs Phenom II X3 P840

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Dual Core T4300
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.77
Phenom II X3 P840
2010
3 lõi / 3 luồng, 25 Watt
0.81
+5.2%

Phenom II X3 P840 vượt qua Pentium Dual Core T4300 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27122670
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentium Dual Core3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng2.103.10
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân23
Luồng23
Tần số cơ bản2.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.1 GHz1.9 GHz
Tốc độ bus800 MHz3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketPS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a)
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Dual T4300 0.77
Phenom II X3 P840 0.81
+5.2%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Pentium Dual T4300 4057
Phenom II X3 P840 4425
+9.1%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium Dual T4300 39
Phenom II X3 P840 27.7
+40.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.77 0.81
Mức độ mới 1 Tháng 4 2009 4 Tháng 10 2010
Số lượng nhân 2 3
Luồng 2 3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

Phenom II X3 P840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium Dual Core T4300 và AMD Phenom II X3 P840. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Dual Core T4300
Pentium Dual Core T4300
AMD Phenom II X3 P840
Phenom II X3 P840

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 185 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Dual Core T4300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 P840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Dual Core T4300 và Phenom II X3 P840, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.