Phenom II X3 N850 vs Opteron 4332 HE

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X3 N850
2010
3 lõi / 3 luồng, 35 Watt
0.78
Opteron 4332 HE
2012
6 lõi / 6 số luồng, 65 Watt
2.44
+213%

Opteron 4332 HE vượt qua Phenom II X3 N850 với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27041834
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm3x AMD Phenom IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.133.59
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Seoul (2012)
Ngày phát hành4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân36
Luồng36
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB288 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB6144 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu315 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketS1 (S1g4)C32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-Vkhông có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X3 N850 0.78
Opteron 4332 HE 2.44
+213%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Phenom II X3 N850 1253
Opteron 4332 HE 3911
+212%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 2.44
Mức độ mới 4 Tháng 10 2010 4 Tháng 12 2012
Số lượng nhân 3 6
Luồng 3 6
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Phenom II X3 N850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 4332 HE: hiệu năng cao hơn 212.8%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Opteron 4332 HE vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X3 N850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X3 N850 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Opteron 4332 HE dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X3 N850
Phenom II X3 N850
AMD Opteron  4332 HE
Opteron 4332 HE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 N850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4332 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X3 N850 và Opteron 4332 HE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.