Phenom II X3 N850 vs V-Series V160

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X3 N850 và V-Series V160, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2687không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm3x AMD Phenom IIAMD V-Series
Hiệu quả năng lượng2.12không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X3 N850 và V-Series V160: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 N850 và V-Series V160, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân31
Luồng31
Tần số tối đa2.2 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus3600 MHz3200 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB512 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 N850 và V-Series V160 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1 (S1g4)S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 N850 và V-Series V160 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-VMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 N850 và V-Series V160 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 N850 và V-Series V160. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 10 2010 1 Tháng 12 2010
Số lượng nhân 3 1
Luồng 3 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

Phenom II X3 N850 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của V-Series V160: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X3 N850 và V-Series V160. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X3 N850
Phenom II X3 N850
AMD V-Series V160
V-Series V160

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 N850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 17 số phiếu

Hãy đánh giá V-Series V160 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X3 N850 và V-Series V160, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.