Phenom II X2 N620 vs Celeron Dual-Core T3500
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X2 N620 chỉ vượt qua Celeron Dual-Core T3500 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2620 | 2636 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Phenom II | Intel Celeron Dual-Core |
Hiệu quả năng lượng | 2.21 | 2.18 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Penryn (2008−2011) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $80 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 2.1 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 107 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 410 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1 | Socket P PGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.81 | 0.80 |
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2010 | 26 Tháng 9 2010 |
Phenom II X2 N620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron Dual-Core T3500: mới hơn 4 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X2 N620 và Celeron Dual-Core T3500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.