Celeron M 380: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 380
1 lõi / 1 luồng,21 Watt
0.16

Celeron M 380 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.16% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Dothan, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 90 nm, với tần số tối đa là 1600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PPGA478, H-PBGA479, với TDP là 21 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron M
Hiệu quả năng lượng0.73từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 380: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số cơ bản1.6 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.004V-1.292V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)21 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States-
Demand Based Switching-
PAE32 Bit
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 380, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 380 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron M 380 0.16


Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron M 380 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron M 380 từ AMD là C-50, có tốc độ tương đương và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron M 380 từ AMD:

Celeron M 380 100
C-50 100
Z-60 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 34 cấu hình sử dụng Celeron M 380. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron M 380:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron M 380 theo thống kê người dùng:

GTX 660 GeForce GTX 660
2.9% (1/34)
HD Graphics 4600 HD Graphics 4600
2.9% (1/34)
UHD Graphics 600 UHD Graphics 600
2.9% (1/34)
HD Graphics HD Graphics
5.9% (2/34)
GeForce 610M GeForce 610M
2.9% (1/34)
HD 6370M Radeon HD 6370M
2.9% (1/34)
GeForce 310M GeForce 310M
5.9% (2/34)
GeForce 210 GeForce 210
2.9% (1/34)

Tất cả các so sánh với Celeron M 380

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron M 380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.