Pentium M 725 vs Pentium 4 2.40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 725
2004
1 lõi / 1 luồng,7 Watt
0.18
+125%
Pentium 4 2.40
2004
1 lõi / 1 luồng,110 Watt
0.08

Pentium M 725 vượt qua Pentium 4 2.40 với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 725 và Pentium 4 2.40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32883418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPentium Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.820.07
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hành23 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)Tháng 3 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 725 và Pentium 4 2.40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 725 và Pentium 4 2.40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.6 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Kích thước đế87 mm2109 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn144 million125 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.988V-1.34Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 725 và Pentium 4 2.40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7.5 Watt110 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 725 và Pentium 4 2.40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 725 và Pentium 4 2.40, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 725 và Pentium 4 2.40 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 725 và Pentium 4 2.40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR1, DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 725 và Pentium 4 2.40.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 0.08
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 110 Watt

Pentium M 725 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium M 725 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 2.40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium M 725 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 2.40 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 725 và Pentium 4 2.40, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 725
Pentium M 725
Intel Pentium 4 2.40
Pentium 4 2.40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 725 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 54 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 2.40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium M 725 và Pentium 4 2.40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.